Day of Defeat: Source Thống kê

☪Uksas


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
5 of 54 (9%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
69 (as Lính đột kích phe Trục)
Chết
29 (as Xạ thủ phe Trục)
Số ván thắng
1 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Số trận thua
1 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Tiếp quản
4 (as Rifleman phe Trục)
Khối tiếp quản
1 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
1 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
11 (as Lính đột kích phe Trục)
Phục thù
2 (as Xạ thủ phe Trục)


Weapon Records _
Giết
39 (with M1 Garand)
Lượng đạn bắn ra
608 (with MP40)
Phát trúng
65 (with M1 Garand)
Bắn xuyên đầu
24 (with M1 Garand)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3 (with M1 Garand)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Súng tỉa K98)
% phát trúng
52% (with M1 Garand)
% trúng đầu
100% (with Súng tỉa K98)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

1 hours
Giết
7
Chết
25
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
1
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Lính đột kích

0.2 hours
Giết
9
Chết
10
Số ván thắng
1
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
1

Hỗ trợ

0.1 hours
Giết
3
Chết
5
Số ván thắng
1
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Xạ thủ

0.2 hours
Giết
9
Chết
17
Số ván thắng
1
Số trận thua
1
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
1
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
1
Phục thù
0

Súng máy

0.1 hours
Giết
1
Chết
2
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Tên lửa

0.1 hours
Giết
6
Chết
7
Số ván thắng
0
Số trận thua
1
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0



Lính súng trường

1 hours
Giết
2
Chết
7
Số ván thắng
1
Số trận thua
0
Tiếp quản
4
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Lính đột kích

0.3 hours
Giết
69
Chết
1
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
11
Phục thù
0

Hỗ trợ

0.1 hours
Giết
1
Chết
4
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Xạ thủ

0.4 hours
Giết
20
Chết
29
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
2

Súng máy

0 hours
Giết
0
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0

Tên lửa

0 hours
Giết
1
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
1
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
0
Phục thù
0



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
5
Phát trúng
15
Lượng đạn bắn ra
119
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
12.6%
% trúng đầu
13.3%

M1 Garand
Giết
39
Phát trúng
65
Lượng đạn bắn ra
125
Bắn xuyên đầu
24
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
52%
% trúng đầu
36.9%

M1 Garand -Ngắm
Giết
12
Phát trúng
18
Lượng đạn bắn ra
48
Bắn xuyên đầu
9
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
37.5%
% trúng đầu
50%

BAR
Giết
2
Phát trúng
7
Lượng đạn bắn ra
112
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
56
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
% phát trúng
6.3%
% trúng đầu
0

BAR -Súng bán tự động
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
35
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
35
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
2.9%
% trúng đầu
100%

Thompson
Giết
5
Phát trúng
16
Lượng đạn bắn ra
182
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
36
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
8.8%
% trúng đầu
12.5%

Springfield
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
9
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Springfield -Ngắm
Giết
9
Phát trúng
11
Lượng đạn bắn ra
23
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
47.8%
% trúng đầu
9.1%

.30 Cal
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
43
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
126
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
126
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
0.8%
% trúng đầu
0

Bazooka
Giết
1
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
8
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
25%
% trúng đầu
0

Colt 1911
Giết
1
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
31
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
31
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
6.5%
% trúng đầu
0

Dao
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
50
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Lựu đạn nổ
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
9
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
0
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
24
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
4.2%
% trúng đầu
0

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm -Thompson
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
56
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A



K98k
Giết
3
Phát trúng
5
Lượng đạn bắn ra
41
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
12.2%
% trúng đầu
60%

K98k -Ngắm
Giết
1
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
11
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
18.2%
% trúng đầu
0

Súng tỉa K98
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
13
Bắn xuyên đầu
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
7.7%
% trúng đầu
100%

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
16
Phát trúng
18
Lượng đạn bắn ra
44
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
40.9%
% trúng đầu
16.7%

MP40
Giết
19
Phát trúng
51
Lượng đạn bắn ra
608
Bắn xuyên đầu
9
Trung bình đạn bắn / mạng giết
32
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
% phát trúng
8.4%
% trúng đầu
17.6%

Stg44
Giết
1
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
27
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
7.4%
% trúng đầu
0

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
1
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
17
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
11.8%
% trúng đầu
0

MG42
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

MG42 -Không lên nòng
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Panzerschreck
Giết
1
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
3
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
33.3%
% trúng đầu
0

P38
Giết
8
Phát trúng
19
Lượng đạn bắn ra
137
Bắn xuyên đầu
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
13.9%
% trúng đầu
10.5%

C96
Giết
0
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
24
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
8.3%
% trúng đầu
0

Xẻng
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
13
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Lựu đạn dính
Giết
1
Phát trúng
2
Lượng đạn bắn ra
6
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
33.3%
% trúng đầu
0

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade trục
Giết
0
Phát trúng
1
Lượng đạn bắn ra
12
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
8.3%
% trúng đầu
0

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm - MP40
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
49
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A