Class Records _
Giết
69 (as Lính đột kích phe Trục)
Chết
29 (as Xạ thủ phe Trục)
Số ván thắng
1 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Số trận thua
1 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Tiếp quản
4 (as Rifleman phe Trục)
Khối tiếp quản
1 (as Xạ thủ phe Đồng Minh)
Bom đã được đặt
1 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Áp đảo
11 (as Lính đột kích phe Trục)
Phục thù
2 (as Xạ thủ phe Trục)
Weapon Records _
Lượng đạn bắn ra
608 (with MP40)
Phát trúng
65 (with M1 Garand)
Bắn xuyên đầu
24 (with M1 Garand)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3 (with M1 Garand)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Súng tỉa K98)
% phát trúng
52% (with M1 Garand)
% trúng đầu
100% (with Súng tỉa K98)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
1 hours
Lính đột kích
0.2 hours
Hỗ trợ
0.1 hours
Xạ thủ
0.2 hours
Súng máy
0.1 hours
Tên lửa
0.1 hours
Lính súng trường
1 hours
Lính đột kích
0.3 hours
Hỗ trợ
0.1 hours
Xạ thủ
0.4 hours
Súng máy
0 hours
Tên lửa
0 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
4
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
56
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Trung bình đạn bắn / mạng giết
35
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
36
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
126
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
31
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
14
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
11
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
32
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
27
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
17
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A