Day of Defeat: Source Thống kê

N0T-a-N00B


Giờ chơi 2 tuần qua:
0h

Xem thống kê thành tựu toàn cầu
Bạn phải đăng nhập để so sánh những chỉ số này với của bản thân
41 of 54 (76%) Thành tựu giành được::


Ghi chép + Thống kê
 
Class Records _
Giết
1,311 (as Người bắn súng máy phe Trục)
Chết
0
Số ván thắng
89 (as Lính đột kích phe Đồng Minh)
Số trận thua
0
Tiếp quản
199 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
105 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
77 (as Rifleman phe Đồng Minh)
Phục thù
0


Weapon Records _
Giết
1,244 (with MG42)
Lượng đạn bắn ra
2,247 (with MG42)
Phát trúng
1,896 (with MG42)
Bắn xuyên đầu
825 (with Thompson)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1 (with Colt 1911)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with Dao)
% phát trúng
1354.5% (with Rifle Grenade trục)
% trúng đầu
100% (with BAR -Súng bán tự động)




Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _


Lính súng trường

0.7 hours
Giết
847
Chết
0
Số ván thắng
28
Số trận thua
0
Tiếp quản
199
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
105
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
77
Phục thù
0

Lính đột kích

0.3 hours
Giết
769
Chết
0
Số ván thắng
89
Số trận thua
0
Tiếp quản
92
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
6
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
29
Phục thù
0

Hỗ trợ

0.4 hours
Giết
752
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
15
Phục thù
0

Xạ thủ

0.6 hours
Giết
734
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
33
Phục thù
0

Súng máy

0.3 hours
Giết
764
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
6
Phục thù
0

Tên lửa

0.3 hours
Giết
647
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
1
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
32
Phục thù
0



Lính súng trường

0.3 hours
Giết
707
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
16
Phục thù
0

Lính đột kích

0.5 hours
Giết
563
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
19
Phục thù
0

Hỗ trợ

0.7 hours
Giết
749
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
2
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
32
Phục thù
0

Xạ thủ

0.6 hours
Giết
703
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
19
Phục thù
0

Súng máy

1.3 hours
Giết
1,311
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
42
Phục thù
0

Tên lửa

0.4 hours
Giết
638
Chết
0
Số ván thắng
0
Số trận thua
0
Tiếp quản
0
Khối tiếp quản
0
Bom đã được đặt
0
Bom đã được gỡ
0
Áp đảo
32
Phục thù
0



Weapon Stats _


M1 Carbine
Giết
151
Phát trúng
152
Lượng đạn bắn ra
112
Bắn xuyên đầu
151
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
135.7%
% trúng đầu
99.3%

M1 Garand
Giết
433
Phát trúng
445
Lượng đạn bắn ra
343
Bắn xuyên đầu
428
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
129.7%
% trúng đầu
96.2%

M1 Garand -Ngắm
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
30
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

BAR
Giết
531
Phát trúng
706
Lượng đạn bắn ra
680
Bắn xuyên đầu
584
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
103.8%
% trúng đầu
82.7%

BAR -Súng bán tự động
Giết
6
Phát trúng
10
Lượng đạn bắn ra
5
Bắn xuyên đầu
10
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
200%
% trúng đầu
100%

Thompson
Giết
672
Phát trúng
933
Lượng đạn bắn ra
849
Bắn xuyên đầu
825
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
109.9%
% trúng đầu
88.4%

Springfield
Giết
20
Phát trúng
22
Lượng đạn bắn ra
18
Bắn xuyên đầu
18
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
122.2%
% trúng đầu
81.8%

Springfield -Ngắm
Giết
485
Phát trúng
505
Lượng đạn bắn ra
316
Bắn xuyên đầu
425
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
159.8%
% trúng đầu
84.2%

.30 Cal
Giết
669
Phát trúng
939
Lượng đạn bắn ra
778
Bắn xuyên đầu
421
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
120.7%
% trúng đầu
44.8%

.30 Cal -Không lên nòng
Giết
57
Phát trúng
84
Lượng đạn bắn ra
123
Bắn xuyên đầu
41
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
68.3%
% trúng đầu
48.8%

Bazooka
Giết
495
Phát trúng
893
Lượng đạn bắn ra
94
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
0
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
950%
% trúng đầu
0

Colt 1911
Giết
308
Phát trúng
399
Lượng đạn bắn ra
304
Bắn xuyên đầu
352
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
131.3%
% trúng đầu
88.2%

Dao
Giết
157
Phát trúng
180
Lượng đạn bắn ra
293
Bắn xuyên đầu
7
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
61.4%
% trúng đầu
3.9%

Lựu đạn nổ
Giết
246
Phát trúng
471
Lượng đạn bắn ra
37
Bắn xuyên đầu
47
Trung bình đạn bắn / mạng giết
0
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
1273%
% trúng đầu
10%

Lựu đạn nổ -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade phe Đồng Minh
Giết
255
Phát trúng
507
Lượng đạn bắn ra
40
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
0
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
1267.5%
% trúng đầu
0

Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm -Thompson
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A



K98k
Giết
462
Phát trúng
491
Lượng đạn bắn ra
273
Bắn xuyên đầu
449
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
179.9%
% trúng đầu
91.4%

K98k -Ngắm
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Súng tỉa K98
Giết
149
Phát trúng
152
Lượng đạn bắn ra
133
Bắn xuyên đầu
146
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
114.3%
% trúng đầu
96.1%

Súng tỉa K98 -Ngắm
Giết
332
Phát trúng
336
Lượng đạn bắn ra
227
Bắn xuyên đầu
320
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
148%
% trúng đầu
95.2%

MP40
Giết
510
Phát trúng
711
Lượng đạn bắn ra
897
Bắn xuyên đầu
551
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
79.3%
% trúng đầu
77.5%

Stg44
Giết
507
Phát trúng
667
Lượng đạn bắn ra
617
Bắn xuyên đầu
537
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
108.1%
% trúng đầu
80.5%

Stg44 -Súng bán tự động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

MG42
Giết
1,244
Phát trúng
1,896
Lượng đạn bắn ra
2,247
Bắn xuyên đầu
737
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
84.4%
% trúng đầu
38.9%

MG42 -Không lên nòng
Giết
3
Phát trúng
4
Lượng đạn bắn ra
20
Bắn xuyên đầu
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
20%
% trúng đầu
75%

Panzerschreck
Giết
506
Phát trúng
972
Lượng đạn bắn ra
104
Bắn xuyên đầu
6
Trung bình đạn bắn / mạng giết
0
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
934.6%
% trúng đầu
0.6%

P38
Giết
339
Phát trúng
418
Lượng đạn bắn ra
308
Bắn xuyên đầu
376
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
135.7%
% trúng đầu
90%

C96
Giết
142
Phát trúng
146
Lượng đạn bắn ra
166
Bắn xuyên đầu
142
Trung bình đạn bắn / mạng giết
1
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
% phát trúng
88%
% trúng đầu
97.3%

Xẻng
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
7
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A

Lựu đạn dính
Giết
242
Phát trúng
436
Lượng đạn bắn ra
37
Bắn xuyên đầu
17
Trung bình đạn bắn / mạng giết
0
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
1178.4%
% trúng đầu
3.9%

Lựu đạn dính -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Rifle Grenade trục
Giết
245
Phát trúng
447
Lượng đạn bắn ra
33
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
0
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
% phát trúng
1354.5%
% trúng đầu
0

Rifle Grenade trục -Hoạt động
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
0
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
N/A
% trúng đầu
N/A

Đấm - MP40
Giết
0
Phát trúng
0
Lượng đạn bắn ra
1
Bắn xuyên đầu
0
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
% phát trúng
0
% trúng đầu
N/A