Class Records _
Giết
23,273 (as Xạ thủ phe Trục)
Chết
18,873 (as Xạ thủ phe Trục)
Số ván thắng
186 (as Xạ thủ phe Trục)
Số trận thua
115 (as Xạ thủ phe Trục)
Tiếp quản
705 (as Xạ thủ phe Trục)
Khối tiếp quản
72 (as Xạ thủ phe Trục)
Bom đã được đặt
1 (as Rifleman phe Trục)
Bom đã được gỡ
4 (as Xạ thủ phe Trục)
Áp đảo
917 (as Xạ thủ phe Trục)
Phục thù
291 (as Xạ thủ phe Trục)
Weapon Records _
Lượng đạn bắn ra
75,789 (with Thompson)
Phát trúng
7,510 (with Xẻng)
Bắn xuyên đầu
872 (with M1 Carbine)
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2 (with Springfield)
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1 (with K98k)
% phát trúng
62.6% (with Súng tỉa K98 -Ngắm)
% trúng đầu
22% (with M1 Garand -Ngắm)
Chỉ số cá nhân theo lớp nhân vật _
Lính súng trường
6 hours
Lính đột kích
6.8 hours
Hỗ trợ
6.4 hours
Xạ thủ
21.4 hours
Súng máy
10.2 hours
Tên lửa
6.1 hours
Lính súng trường
16.2 hours
Lính đột kích
13.4 hours
Hỗ trợ
14.4 hours
Xạ thủ
145.5 hours
Súng máy
10.2 hours
Tên lửa
11.9 hours
Weapon Stats _
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
6
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
16
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
32
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
24
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
21
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
51
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
13
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
8
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Rifle Grenade phe Đồng Minh
Trung bình đạn bắn / mạng giết
33
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
6
Rifle Grenade phe Đồng Minh -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
37
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
2
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
1
Trung bình đạn bắn / mạng giết
26
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
19
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
15
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
43
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
29
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
3
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
25
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
13
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2
Trung bình đạn bắn / mạng giết
7
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
N/A
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
N/A
Trung bình đạn bắn / mạng giết
10
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
4
Rifle Grenade trục -Hoạt động
Trung bình đạn bắn / mạng giết
5
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
3
Trung bình đạn bắn / mạng giết
39
Trung bình đạn trúng/ mạng giết
2